Có 2 kết quả:

薄弱环节 bó ruò huán jié ㄅㄛˊ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ薄弱環節 bó ruò huán jié ㄅㄛˊ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) weak link
(2) loophole

Từ điển Trung-Anh

(1) weak link
(2) loophole